Rơ le nhiệt là một thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử, điều khiển và điều hòa. Tìm hiểu nguồn gốc và cấu tạo của rơ le nhiệt là một khái niệm quan trọng để hiểu rõ hơn về công nghệ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguồn gốc và cấu tạo rơ le nhiệt, cũng như người phát minh ra thiết bị này.
Nguồn gốc của rơ le nhiệt: Ai là người phát minh?
Rơ le là một thiết bị điện tử được phát minh lần đầu tiên vào năm 1835 bởi Joseph Henry – một nhà khoa học người Mỹ. Ông đã sử dụng một nam châm điện để kích hoạt một thiết bị lớn hơn và đã đưa ra ý tưởng rằng rơ le có thể được sử dụng để điều khiển các máy điện từ xa.
Sau đó, ý tưởng này đã được áp dụng vào điện báo điện tử – một tiền thân của điện thoại, bởi cả William Cooke và Charles Wheatstone ở Anh và Samuel FB Morse ở Mỹ. Rơ le sau đó đã được sử dụng trong các máy tính điện tử đời đầu và chuyển mạch điện thoại, và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến khi bán dẫn xuất hiện vào cuối những năm 1940.
Cấu tạo của rơ le nhiệt
Một rơ le nhiệt thông thường được cấu tạo từ các bộ phận sau:
- Đòn bẩy: Là bộ phận dùng để kích hoạt rơ le bằng cách giảm dòng điện đi qua đốt nóng.
- Tiếp điểm thường đóng (NC): Là tiếp điểm mắc nối tiếp với mạch điều khiển, thường đóng khi rơ le không hoạt động.
- Tiếp điểm thường mở (NO): Là tiếp điểm được kết nối với đèn, còi báo động để báo hiệu khi mạch có sự cố xảy ra.
- Vít chỉnh dòng điện tác động: Là bộ phận dùng để điều chỉnh giá trị dòng điện tác động để phù hợp với yêu cầu của mạch điều khiển.
- Thanh lưỡng kim: Là bộ phận giữ đòn bẩy và tiếp điểm, giúp kích hoạt rơ le khi có sự cố xảy ra.
- Dây đốt nóng: Là bộ phận được thiết kế để tạo ra dòng điện đi qua và kích hoạt rơ le khi có sự cố xảy ra.
- Cần gạt: Là bộ phận dùng để kết nối hoặc ngắt mạch điện của rơ le.
- Nút phục hồi (Reset): Là bộ phận dùng để khôi phục trạng thái ban đầu của rơ le sau khi đã được kích hoạt để bảo đảm sự hoạt động liên tục của mạch điều khiển.
Trong đó, tiếp điểm thường đóng (NC) và tiếp điểm thường mở (NO) là những bộ phận quan trọng giúp rơ le nhiệt hoạt động tốt. Khi có sự cố quá tải, tiếp điểm thường đóng (NC) sẽ mở và tiếp điểm thường mở (NO) sẽ đóng để cảnh báo và ngăn chặn sự cố xảy ra trong mạch điều khiển.
Sự khác biệt giữa rơ le nhiệt và rơ le điện
Rơ le là một thiết bị điện tử được sử dụng để điều khiển các mạch điện. Có hai loại rơ le phổ biến là rơ le nhiệt và rơ le điện. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại rơ le này:
Rơle nhiệt:
- Sử dụng hiệu ứng của nhiệt để hoạt động.
- Khi dòng điện đi qua cuộn dây của rơ le, nhiệt được tạo ra, làm giãn bình quang.
- Khi bình quang giãn nóng, nó bật rơ le lên và tắt mạch điện.
- Thường được sử dụng trong các thiết bị bảo vệ quá tải, ngắn mạch, hoặc trong các mạch điều khiển tự động.
Rơ le điện:
- Sử dụng điện trường để hoạt động.
- Khi điện được đưa vào cuộn dây của rơ le, một điện trường được tạo ra và thu hút một tấm kim loại nằm gần đó.
- Khi tấm kim loại di chuyển, nó bật rơ le lên và tắt mạch điện.
- Thường được sử dụng trong các mạch điều khiển thời gian, đóng/mở khóa cửa, và các ứng dụng điện khác.
Tổng quan, rơ le nhiệt và rơ le điện là hai loại rơ le khác nhau với các tính năng và ứng dụng riêng biệt. Rơ le nhiệt được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ trong hệ thống điều hòa nhiệt độ, trong khi rơ le điện được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng điện trong hệ thống điện.
Kết luận
Rơ le nhiệt là một thiết bị quan trọng để đo lường nhiệt độ. Nguồn gốc của rơ le nhiệt được kết hợp từ nhiều nhà khoa học khác nhau, nhưng người phát minh chính là Joseph Henry – một nhà khoa học người Mỹ. Từ đó, rơ le nhiệt đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.